Trong ngành công nghiệp, vật liệu Inox đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị nhà bếp công nghiêp, thiết bị lạnh công nghiệp và y tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Inox là gì? Tại sao đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp cũng như hiểu về 10 loại inox phổ biến dùng trong công nghiệp.
Inox là gì?
Inox là một loại hợp kim thép không gỉ chứa ít nhất 10,5% Crom. Từ “Inox” bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh “Inoxidizable” có nghĩa là không bị oxi hóa. Inox còn được gọi là thép không gỉ và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Tại sao Inox được sử dụng nhiều trong công nghiệp?
Inox được sử dụng phổ biến trong công nghiệp vì những đặc tính vượt trội của nó. Inox có khả năng chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao, và dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng. Đặc biệt, Inox không bị ảnh hưởng bởi tác động của các chất hóa học như axit, kiềm và muối. Inox có sự đa dạng trong ứng dụng công nghiệp. Ngoài tủ mát và tủ đông công nghiệp, Inox còn được sử dụng trong nhiều thiết bị lạnh, và thiết bị bảo quản thực phẩm công nghiệp khác.
Các ưu điểm của Inox
Độ bền cao
Inox có độ bền cao, giúp nó chịu được áp lực và va đập mạnh mà không biến dạng. Điều này làm cho Inox trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền vững và đáng tin cậy.
Chống ăn mòn
Với khả năng chống ăn mòn tốt, Inox là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các môi trường ẩm ướt và các ứng dụng tiếp xúc với chất lỏng và hóa chất. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị và kết cấu khỏi sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
Dễ làm sạch và bảo dưỡng
Inox dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng. Bề mặt của nó không hấp thụ mùi, màu sắc hoặc vi khuẩn, điều này làm cho việc vệ sinh trở nên đơn giản. Chỉ cần sử dụng một ít xà phòng và nước, bạn có thể làm sạch Inox một cách dễ dàng.
Các loại Inox phổ biến
Dưới đây là một số loại Inox phổ biến được sử dụng trong công nghiệp:
- Inox 304: Inox 304 cũng là một loại Inox chống gỉ sét phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế. Nó có tính chống ăn mòn tốt và khả năng chịu được nhiệt độ cao. Loại Inox này thường được sử dụng cho các thiết bị lạnh trong các cơ sở y tế và thực phẩm, cũng như trong các thiết bị bếp công nghiệp.
- Inox 201: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và sản xuất đồ gia dụng.
- Inox 316: Inox 316 là một trong những loại Inox chống gỉ sét tốt nhất và đạt chuẩn bộ y tế. Nó chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và không bị ảnh hưởng bởi axit và hóa chất. Loại Inox này thích hợp cho các thiết bị y tế như bồn tắm, dụng cụ phẫu thuật và cá
- Inox 403: Inox 403 có tính chống ăn mòn trung bình và được sử dụng trong sản xuất dao và dụng cụ cắt.
- Inox 430: Inox 430 có tính chống ăn mòn yếu, nhưng có khả năng chịu nhiệt tốt. Loại Inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Inox 410: Inox 410 có tính chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng trong sản xuất lò nướng và dao.
- Inox 310s: Inox 310s có khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt độ cao. Nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cực đại.
- Inox 420: Inox 420 có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tương đối. Nó thường được sử dụng trong sản xuất dao và dụng cụ y tế.
- Inox 303: Inox 303 có khả năng gia công tốt và dễ hàn. Loại Inox này thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện máy móc và thiết bị y tế.
- Inox 204: Inox 204 có khả năng chống ăn mòn tương đối và được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp.
Yêu cầu đạt chuẩn Inox trong bộ y tế
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, đạt chuẩn bộ y tế là điều quan trọng nhằm đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm. Inox được sử dụng trong các thiết bị lạnh công nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh. Việc sử dụng Inox đạt chuẩn bộ y tế đảm bảo rằng sản phẩm được bảo quản trong môi trường an toàn và vệ sinh.
Ngoài 10 loại Inox phổ biến ở trên thì còn có những loại Inox cao cấp hơn, nhưng độ ứng dụng phổ biến ít hơn vì giá thành cao:
- Inox 316L: Inox 316L là phiên bản cải tiến của Inox 316, có hàm lượng carbon thấp hơn. Điều này giúp giảm nguy cơ oxi hóa và tạo ra bề mặt mịn hơn, giúp loại Inox này đạt chuẩn bộ y tế và rất phù hợp trong các thiết bị y tế như ống thông tiểu, ống dẫn máu và các kết cấu phẫu thuật.
- Inox 316Ti: Inox 316Ti là một loại Inox chống gỉ sét có chứa titan. Loại Inox này có khả năng chống oxi hóa và chịu được nhiệt độ cao, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn bộ y tế. Nó thích hợp cho các ứng dụng y tế như dụng cụ phẫu thuật, ống dẫn khí oxy và các thiết bị y tế khác.
- Inox 316LN: Inox 316LN là một loại Inox chống gỉ sét có chứa nitơ. Loại Inox này có khả năng chống ăn mòn cao và đáp ứng các tiêu chuẩn bộ y tế. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để sản xuất các thiết bị y tế như ống thông tiểu, ống dẫn máu và các kết cấu phẫu thuật.
Những loại Inox này có khả năng chống gỉ sét tốt và đạt chuẩn bộ y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính vệ sinh và an toàn trong ngành y tế.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các loại Inox
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của các loại Inox mà bạn yêu cầu:
Bảng so sánh độ bền Inox
Loại Inox | Chống gỉ sét | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) | Nhiệt độ làm việc tối đa (°C) |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | Có | ≥ 520 | ≥ 40 | 870 |
Inox 201 | Có | ≥ 655 | ≥ 50 | 870 |
Inox 316 | Có | ≥ 515 | ≥ 35 | 925 |
Inox 403 | Có | ≥ 450 | ≥ 20 | 815 |
Inox 430 | Có | ≥ 450 | ≥ 22 | 815 |
Inox 410 | Có | ≥ 450 | ≥ 20 | 815 |
Inox 310s | Có | ≥ 515 | ≥ 35 | 1050 |
Inox 420 | Có | ≥ 520 | ≥ 15 | 760 |
Inox 303 | Có | ≥ 500 | ≥ 35 | 760 |
Inox 204 | Có | ≥ 450 | ≥ 40 | 815 |
Inox 316L | Có | ≥ 485 | ≥ 30 | 925 |
Inox 316Ti | Có | ≥ 515 | ≥ 35 | 925 |
Inox 316LN | Có | ≥ 515 | ≥ 35 | 925 |
Bảng so sánh hoạt chất hợp kim trong Inox
Loại Inox | Crom (Cr) | Niken (Ni) | Molypden (Mo) | Titan (Ti) |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | 18-20 | 8-10.5 | – | – |
Inox 201 | 16-18 | 3.5-5.5 | – | – |
Inox 316 | 16-18 | 10-14 | 2-3 | – |
Inox 403 | 11.5-13 | – | – | – |
Inox 430 | 16-18 | – | – | – |
Inox 410 | 11.5-13.5 | – | – | – |
Inox 310s | 24-26 | 19-22 | – | – |
Inox 420 | 12-14 | – | – | – |
Inox 303 | 17-19 | 8-10 | – | – |
Inox 204 | 14-16 | 6-8 | – | – |
Inox 316L | 16-18 | 10-14 | 2-3 | – |
Inox 316Ti | 16-18 | 10-14 | 2-3 | 0.7-1.5 |
Inox 316LN | 16-18 | 10-14 | 2-3 | – |
Lưu ý rằng bảng trên chỉ là một mô tả tổng quát về phần trăm hợp kim thông dụng trong các loại Inox.
Bảng so sánh trên cung cấp các thông số kỹ thuật chính của từng loại Inox. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể của từng loại Inox. Để đảm bảo tính chính xác, nên tham khảo thông tin từ nguồn tin cậy hoặc nhà sản xuất trực tiếp.
Những lưu ý khi sử dụng Inox trong công nghiệp
Khi sử dụng Inox trong công nghiệp, cần lưu ý các điều sau:
- Tránh va đập mạnh trên bề mặt Inox để tránh gây trầy xước hoặc biến dạng.
- Sử dụng các chất tẩy rửa phù hợp và không chứa chất ăn mòn để làm sạch bề mặt Inox.
- Tránh sử dụng vật liệu gỉ sét hoặc hóa chất gây ăn mòn gần Inox để tránh tác động không mong muốn lên bề mặt.
Kết luận
Với những thông tin cụ thể về Inox là gì, có những loại nào ở trên, hy vọng Điện Máy Bếp Đỏ đã giúp quý khách nắm được thông tin cụ thể về các loại inox thông dụng hiện nay.